VIETNAMESE
ván lướt sóng
ván lướt sóng
ENGLISH
Surfboard
/ˈsɜːfbɔːd/
surfing board
Ván lướt sóng là dụng cụ dùng trong môn thể thao lướt sóng, thường làm bằng vật liệu nhẹ.
Ví dụ
1.
Anh ấy thuê một ván lướt sóng cho buổi chiều.
He rented a surfboard for the afternoon.
2.
Ván lướt sóng nhẹ và dễ điều khiển.
The surfboard is lightweight and easy to handle.
Ghi chú
Từ Surfboard là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và giải trí dưới nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Longboard - Ván lướt sóng dài
Ví dụ:
Longboards are ideal for beginners due to their stability.
(Ván lướt sóng dài rất lý tưởng cho người mới bắt đầu vì tính ổn định của nó.)
Shortboard - Ván lướt sóng ngắn
Ví dụ:
Experienced surfers prefer shortboards for performing tricks.
(Những người lướt sóng giàu kinh nghiệm thích ván ngắn để thực hiện các động tác.)
Foam board - Ván lướt sóng bằng bọt xốp
Ví dụ:
Foam boards are lightweight and safe for children.
(Ván bọt xốp nhẹ và an toàn cho trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết