VIETNAMESE

Máng nhựa

Khay nhựa

word

ENGLISH

Plastic trough

  
NOUN

/ˈplæstɪk trɔːf/

Plastic gutter

Máng nhựa là máng được làm từ chất liệu nhựa, thường dùng để dẫn nước hoặc chứa các vật liệu khác.

Ví dụ

1.

Máng nhựa dẫn nước mưa.

The plastic trough channels rainwater.

2.

Sử dụng máng nhựa để tưới tiêu.

Use a plastic trough for irrigation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plastic trough nhé! check Plastic gutter - Máng nhựa thoát nước

Phân biệt: Plastic gutter được thiết kế để lắp đặt trên mái nhà hoặc đường dẫn nước, khác với máng chứa Plastic trough.

Ví dụ: The plastic gutter directs rainwater away from the roof. (Máng nhựa dẫn nước mưa ra khỏi mái nhà.) check Plastic channel - Kênh nhựa

Phân biệt: Plastic channel thường là một đường dẫn dài, không nhất thiết dùng để chứa như Plastic trough.

Ví dụ: The plastic channel is used to route electrical cables. (Kênh nhựa được dùng để đi dây cáp điện.) check Plastic container - Thùng chứa nhựa

Phân biệt: Plastic container có cấu trúc đóng kín, không phải dạng máng mở như Plastic trough.

Ví dụ: The plastic container stores the grains safely. (Thùng nhựa lưu trữ hạt ngũ cốc một cách an toàn.)