VIETNAMESE

tem vỡ

tem tự hủy

word

ENGLISH

Void Label

  
NOUN

/vɔɪd ˈleɪbl/

tamper-evident tag

Tem vỡ là loại tem tự hủy hoặc hư hỏng khi bị bóc, dùng để bảo vệ sản phẩm chính hãng.

Ví dụ

1.

Tem vỡ hiển thị khi sản phẩm bị mở.

The void label shows if the package is opened.

2.

Họ dán tem vỡ để tăng cường bảo mật.

They applied void labels for extra security.

Ghi chú

Từ Void Label là một từ vựng thuộc lĩnh vực chống giả mạobảo vệ sản phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Self-destruct sticker – Nhãn tự hủy Ví dụ: A self-destruct sticker is designed to disappear or become illegible when removed. (Nhãn tự hủy được thiết kế để biến mất hoặc không thể đọc được khi bị bóc ra.) check Destructible seal – Niêm phong tự phá hủy Ví dụ: A destructible seal irreversibly damages itself when tampered with. (Niêm phong tự phá hủy bị hỏng không thể khôi phục khi bị can thiệp.) check Tamper indicator – Chỉ báo can thiệp Ví dụ: A tamper indicator shows visible signs if the product has been opened. (Chỉ báo can thiệp hiển thị rõ dấu hiệu nếu sản phẩm đã bị mở.) check Break-away label – Nhãn tự tách Ví dụ: A break-away label is engineered to detach and leave a mark when removed. (Nhãn tự tách được thiết kế để rời ra và để lại dấu hiệu khi bị bóc.)