VIETNAMESE

túi lọc

túi lọc

word

ENGLISH

Filter bag

  
NOUN

/ˈfɪltə bæg/

sieve bag, strainer

Túi lọc là túi nhỏ dùng để lọc các chất rắn ra khỏi chất lỏng.

Ví dụ

1.

Trà được pha bằng túi lọc.

The tea is prepared using a filter bag.

2.

Túi lọc thường được dùng để pha cà phê.

Filter bags are commonly used for coffee brewing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Filter bag nhé! check Strainer bag – Túi lọc thô Phân biệt: Strainer bag tập trung vào việc lọc các chất rắn lớn ra khỏi chất lỏng, dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn Filter bag. Ví dụ: The strainer bag is used to filter pulp from the juice. (Túi lọc thô được sử dụng để lọc bã từ nước ép.) check Filtration bag – Túi lọc Phân biệt: Filtration bag là thuật ngữ trang trọng hơn, thường dùng trong các hệ thống lọc công nghiệp. Ví dụ: The filtration bag ensures the removal of impurities in industrial processes. (Túi lọc đảm bảo loại bỏ tạp chất trong các quy trình công nghiệp.) check Mesh bag – Túi lưới Phân biệt: Mesh bag mô tả loại túi làm từ lưới, được sử dụng để lọc hoặc sàng lọc, gần giống Filter bag. Ví dụ: A mesh bag is commonly used to brew loose-leaf tea. (Túi lưới thường được sử dụng để pha trà lá rời.)