VIETNAMESE
dụng cụ hút mũi
thiết bị hút mũi
ENGLISH
nasal aspirator
/ˈneɪzl ˌæspɪˈreɪtər/
nose cleaner
Dụng cụ hút mũi là thiết bị dùng để hút chất nhầy trong mũi, thường sử dụng cho trẻ nhỏ hoặc người bị nghẹt mũi.
Ví dụ
1.
Dụng cụ hút mũi giúp làm sạch đường mũi của trẻ.
The nasal aspirator helps clear baby's nasal passage.
2.
Luôn tiệt trùng dụng cụ hút mũi sau khi sử dụng.
Always sterilize the nasal aspirator after use.
Ghi chú
Dụng cụ hút mũi là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bulb syringe – Ống bơm cao su
Ví dụ:
A bulb syringe is commonly used for clearing nasal congestion in infants.
(Ống bơm cao su thường được sử dụng để làm sạch nghẹt mũi ở trẻ sơ sinh.)
Electric nasal aspirator – Máy hút mũi điện
Ví dụ:
Electric nasal aspirators are more effective and easier to use.
(Máy hút mũi điện hiệu quả hơn và dễ sử dụng hơn.)
Saline solution – Dung dịch muối sinh lý
Ví dụ:
Saline solution is often used before suctioning with a nasal aspirator.
(Dung dịch muối sinh lý thường được sử dụng trước khi hút mũi bằng dụng cụ hút mũi.)
Mucus extractor – Dụng cụ hút chất nhầy
Ví dụ:
The mucus extractor helps remove excessive mucus from the nasal cavity.
(Dụng cụ hút chất nhầy giúp loại bỏ dịch nhầy thừa trong khoang mũi.)
Nasal congestion – Nghẹt mũi
Ví dụ:
Nasal aspirators are effective for relieving nasal congestion in children.
(Dụng cụ hút mũi hiệu quả trong việc giảm nghẹt mũi ở trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết