VIETNAMESE

tấm thiệp

thiệp

word

ENGLISH

Card

  
NOUN

/kɑːrd/

greeting card

Tấm thiệp là mảnh giấy nhỏ có ghi thông điệp hoặc lời chúc, thường dùng trong dịp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy gửi một tấm thiệp sinh nhật cho bạn mình.

She sent a birthday card to her friend.

2.

Tấm thiệp có một thông điệp đầy cảm xúc bên trong.

The card had a heartfelt message inside.

Ghi chú

Từ card là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của card nhé! check Nghĩa 1 – Bộ bài dùng trong các trò chơi cờ bạc hoặc giải trí Ví dụ: The magician skillfully shuffled the deck of cards before his performance. (Ảo thuật gia đã xáo trộn bộ bài một cách khéo léo trước màn biểu diễn.) check Nghĩa 2 – Thẻ nhận dạng hoặc danh thiếp (dùng để giới thiệu thông tin cá nhân) Ví dụ: Please leave your card at the registration desk upon arrival. (Vui lòng để lại thẻ danh thiếp của bạn tại quầy đăng ký khi đến.) check Nghĩa 3 – Thẻ tín dụng, công cụ thanh toán điện tử Ví dụ: She used her card to pay for the groceries at the supermarket. (Cô ấy đã sử dụng thẻ tín dụng của mình để thanh toán cho các mặt hàng tạp hóa.)