VIETNAMESE

bức ảnh đẹp

ảnh đẹp

word

ENGLISH

Beautiful photo

  
NOUN

/ˈbjuːtəfʊl ˈfəʊtəʊ/

Artistic image

Bức ảnh đẹp là hình ảnh có giá trị thẩm mỹ cao, thường được đánh giá cao.

Ví dụ

1.

Cảnh hoàng hôn tạo nên một bức ảnh đẹp.

The sunset made a beautiful photo.

2.

Cô ấy đóng khung bức ảnh đẹp.

She framed the beautiful photo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beautiful photo nhé! check Artistic photograph – Bức ảnh nghệ thuật Phân biệt: Artistic photograph tập trung vào giá trị nghệ thuật của bức ảnh, gần giống nhưng trang trọng hơn Beautiful photo. Ví dụ: The artistic photograph was displayed in a prominent gallery. (Bức ảnh nghệ thuật được trưng bày trong một phòng triển lãm nổi bật.) check Stunning image – Hình ảnh tuyệt đẹp Phân biệt: Stunning image nhấn mạnh vào sự ấn tượng hoặc vẻ đẹp vượt trội, không chỉ đơn thuần là đẹp. Ví dụ: The stunning image captured the breathtaking scenery of the mountains. (Hình ảnh tuyệt đẹp ghi lại phong cảnh hùng vĩ của dãy núi.) check Picture-perfect shot – Bức ảnh hoàn hảo Phân biệt: Picture-perfect shot thường được sử dụng để mô tả một bức ảnh được chụp hoàn hảo về bố cục và ánh sáng. Ví dụ: The photographer took a picture-perfect shot of the sunset. (Nhiếp ảnh gia chụp một bức ảnh hoàn hảo về hoàng hôn.)