VIETNAMESE

bộ bàn ghế gỗ

bộ bàn ghế

word

ENGLISH

Wooden table and chair set

  
NOUN

/ˈwʊdən ˈteɪbəl ənd ʧɛər sɛt/

Wooden furniture

Bộ bàn ghế gỗ là tập hợp bàn và ghế được làm bằng gỗ, thường dùng trong nội thất.

Ví dụ

1.

Bộ bàn ghế gỗ được chế tác đẹp mắt.

The wooden table and chair set is beautifully crafted.

2.

Họ mua một bộ bàn ghế gỗ cho phòng ăn.

They bought a wooden table and chair set for the dining room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wooden table and chair set nhé! check Wood furniture set - Bộ nội thất gỗ Phân biệt: Wood furniture set thường bao gồm cả bàn, ghế và các đồ nội thất khác, rộng hơn Wooden table and chair set. Ví dụ: The wood furniture set added a rustic charm to the dining room. (Bộ nội thất gỗ mang lại vẻ mộc mạc cho phòng ăn.) check Dining table set - Bộ bàn ăn Phân biệt: Dining table set tập trung vào bàn ghế dùng trong phòng ăn, cụ thể hơn Wooden table and chair set. Ví dụ: The dining table set was made of oak wood for durability. (Bộ bàn ăn được làm từ gỗ sồi để tăng độ bền.) check Handcrafted wooden set - Bộ bàn ghế gỗ thủ công Phân biệt: Handcrafted wooden set nhấn mạnh vào việc sản xuất thủ công, gần giống nhưng mang tính nghệ thuật hơn Wooden table and chair set. Ví dụ: The handcrafted wooden set featured intricate carvings. (Bộ bàn ghế gỗ thủ công có các họa tiết chạm khắc tinh xảo.)