VIETNAMESE
bảng ngoài trời
bảng quảng cáo
ENGLISH
Billboard
/ˈbɪlbɔːrd/
Outdoor sign
Bảng ngoài trời là bảng dùng để quảng cáo hoặc thông báo, đặt ngoài trời.
Ví dụ
1.
Bảng ngoài trời quảng cáo một sản phẩm mới.
The billboard advertises a new product.
2.
Họ lắp bảng ngoài trời trên đường cao tốc.
They installed a billboard by the highway.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Billboard nhé!
Advertising board – Bảng quảng cáo
Phân biệt:
Advertising board là thuật ngữ chung, bao gồm cả bảng trong nhà và ngoài trời, không cụ thể như Billboard.
Ví dụ:
The advertising board featured the latest smartphone model.
(Bảng quảng cáo trưng bày mẫu điện thoại thông minh mới nhất.)
Outdoor sign – Bảng hiệu ngoài trời
Phân biệt:
Outdoor sign nhấn mạnh vào việc sử dụng bảng hiệu ở không gian ngoài trời, gần giống Billboard.
Ví dụ:
The outdoor sign was placed near the highway for maximum visibility.
(Bảng hiệu ngoài trời được đặt gần đường cao tốc để có độ nhìn tối đa.)
Hoarding – Bảng quảng cáo lớn
Phân biệt:
Hoarding là cách nói phổ biến ở Anh, chỉ các bảng quảng cáo lớn, tương tự Billboard.
Ví dụ:
The hoarding displayed a vibrant campaign for a new perfume.
(Bảng quảng cáo lớn trưng bày một chiến dịch đầy màu sắc cho nước hoa mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết