VIETNAMESE

già giang

gông cổ, cùm cổ

word

ENGLISH

Neck shackle

  
NOUN

/nɛk ˈʃækəl/

Collar, restraint

Già giang là gông mang ở cổ, thường dùng để trói hoặc áp giải tù nhân trong thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Tù nhân bị áp giải bằng già giang.

The prisoner was restrained with a neck shackle.

2.

Già giang thường được sử dụng trong thời cổ đại.

Neck shackles were common in ancient times.

Ghi chú

Từ già giang là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và xã hội phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Iron collar - Vòng cổ sắt Ví dụ: The prisoner was restrained with an iron collar during transportation. (Tù nhân bị kiềm chế bằng một vòng cổ sắt trong quá trình áp giải.) check Medieval restraint - Dụng cụ kiềm chế thời Trung Cổ Ví dụ: Medieval restraints like neck shackles were used as forms of punishment. (Các dụng cụ kiềm chế thời Trung Cổ như già giang được sử dụng như hình thức trừng phạt.) check Punishment device - Dụng cụ trừng phạt Ví dụ: The neck shackle was a common punishment device in feudal societies. (Già giang là một dụng cụ trừng phạt phổ biến trong các xã hội phong kiến.) check Stockade - Hệ thống gông xiềng Ví dụ: Stockades often included neck shackles for prisoners. (Hệ thống gông xiềng thường bao gồm cả già giang cho tù nhân.) check Historical artifact - Hiện vật lịch sử Ví dụ: The neck shackle on display in the museum reflects the harsh punishments of the past. (Chiếc già giang được trưng bày trong viện bảo tàng phản ánh hình phạt khắc nghiệt trong quá khứ.)