VIETNAMESE
bột kẽm
kẽm mịn
ENGLISH
Zinc powder
/zɪŋk ˈpaʊdər/
Metallic dust
Bột kẽm là dạng kẽm được nghiền mịn, thường dùng trong công nghiệp hóa học.
Ví dụ
1.
Bột kẽm được sử dụng để làm pin.
Zinc powder is used in making batteries.
2.
Nhà máy cung cấp bột kẽm chất lượng cao.
The factory supplies high-grade zinc powder.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Zinc powder nhé!
Zinc dust – Bụi kẽm
Phân biệt:
Zinc dust thường dùng để chỉ bột kẽm cực mịn, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp phức tạp, gần giống Zinc powder.
Ví dụ:
Zinc dust is used in the production of paints and coatings.
(Bụi kẽm được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ.)
Metallic powder – Bột kim loại
Phân biệt:
Metallic powder là thuật ngữ chung, bao gồm cả bột kẽm và các loại bột kim loại khác.
Ví dụ:
The metallic powder enhanced the properties of the industrial alloy.
(Bột kim loại cải thiện các đặc tính của hợp kim công nghiệp.)
Zinc granules – Hạt kẽm
Phân biệt:
Zinc granules là dạng hạt lớn hơn so với bột kẽm, thường được sử dụng trong xử lý hóa học.
Ví dụ:
Zinc granules reacted with acid to produce hydrogen gas.
(Hạt kẽm phản ứng với axit để tạo ra khí hydro.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết