VIETNAMESE

tem phiếu

phiếu tiêu dùng

word

ENGLISH

Ration Ticket

  
NOUN

/ˈræʃən ˈtɪkɪt/

coupon

Tem phiếu là nhãn hoặc vé nhỏ dùng để nhận hàng hóa hoặc dịch vụ theo định mức.

Ví dụ

1.

Tem phiếu được đổi lấy thực phẩm.

The ration ticket was redeemed for food items.

2.

Cô ấy thu thập tem phiếu trong thời chiến.

She collected ration tickets during the war.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ration ticket nhé! check Voucher - Phiếu quà tặng

Phân biệt: Voucher là phiếu có giá trị sử dụng, thường dùng để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ, rất giống với ration ticket, nhưng có thể không hạn chế về định mức.

Ví dụ: He used a voucher to purchase a meal. (Anh ấy sử dụng phiếu quà tặng để mua một bữa ăn.) check Coupon - Phiếu giảm giá

Phân biệt: Coupon là phiếu dùng để giảm giá cho hàng hóa hoặc dịch vụ, có thể thay thế cho ration ticket, nhưng nhấn mạnh vào ưu đãi giảm giá hơn là nhận hàng hóa theo định mức.

Ví dụ: She handed in a coupon for 20% off her purchase. (Cô ấy đưa phiếu giảm giá 20% để giảm giá cho món hàng của mình.) check Food stamp - Phiếu thực phẩm

Phân biệt: Food stamp là loại phiếu được dùng để nhận thực phẩm miễn phí hoặc với giá thấp, rất giống ration ticket, nhưng nhấn mạnh vào việc phân phối thực phẩm.

Ví dụ: He received food stamps as part of the welfare program. (Anh ấy nhận phiếu thực phẩm như một phần của chương trình phúc lợi.) check Redemption voucher - Phiếu đổi quà

Phân biệt: Redemption voucher là phiếu được đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ, tương tự như ration ticket, nhưng có thể được sử dụng cho nhiều loại hàng hóa hoặc dịch vụ hơn.

Ví dụ: She exchanged her redemption voucher for a gift card. (Cô ấy đổi phiếu đổi quà lấy thẻ quà tặng.)