VIETNAMESE

bao diêm

hộp diêm

word

ENGLISH

Matchbox

  
NOUN

/ˈmætʃbɒks/

Match case

Bao diêm là hộp nhỏ đựng que diêm để dễ dàng mang theo và sử dụng.

Ví dụ

1.

Bao diêm gần như đã hết.

The matchbox was nearly empty.

2.

Anh ấy đốt lửa bằng một que diêm từ bao diêm.

He lit the fire with a match from the matchbox.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Matchbox nhé! check Match container – Hộp chứa diêm Phân biệt: Match container nhấn mạnh vào chức năng chứa diêm, không nhất thiết phải làm từ giấy như Matchbox. Ví dụ: The match container kept the matches dry in humid weather. (Hộp chứa diêm giữ cho que diêm khô ráo trong thời tiết ẩm ướt.) check Strike box – Hộp có bề mặt đánh lửa Phân biệt: Strike box tập trung vào hộp có bề mặt dùng để đánh lửa, cụ thể hơn Matchbox. Ví dụ: The strike box was equipped with a rough surface for easy ignition. (Hộp có bề mặt đánh lửa được trang bị bề mặt nhám để dễ dàng tạo lửa.) check Pocket matchbox – Hộp diêm bỏ túi Phân biệt: Pocket matchbox nhỏ gọn, tiện mang theo bên người, gần giống nhưng mang tính mô tả hơn Matchbox. Ví dụ: He carried a pocket matchbox during his camping trip. (Anh ấy mang theo một hộp diêm bỏ túi trong chuyến cắm trại.)