VIETNAMESE

bạc nén

thỏi bạc

word

ENGLISH

Silver ingot

  
NOUN

/ˈsɪlvər ˈɪŋɡət/

Silver bar

Bạc nén là bạc được đúc thành thỏi hoặc hình dạng cụ thể.

Ví dụ

1.

Thỏi bạc được sử dụng trong thương mại.

The silver ingot was used in trade.

2.

Họ cất giữ bạc nén trong kho.

They stored silver ingots in the vault.

Ghi chú

Từ Silver ingot là một từ vựng thuộc lĩnh vực kim loại quý và đầu tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Silver bar - Thỏi bạc Ví dụ: Silver ingots, often called silver bars, are commonly used for investment purposes. (Bạc nén, thường được gọi là thỏi bạc, thường được sử dụng cho mục đích đầu tư.) check Cast silver - Bạc đúc Ví dụ: Cast silver ingots are produced by pouring molten silver into molds. (Bạc đúc được sản xuất bằng cách đổ bạc nóng chảy vào khuôn.) check Precious metal bullion - Kim loại quý nguyên khối Ví dụ: Investors prefer precious metal bullion like silver ingots for long-term value storage. (Các nhà đầu tư thích các kim loại quý nguyên khối như bạc nén để lưu trữ giá trị lâu dài.)