VIETNAMESE

thảm xốp

thảm xốp

word

ENGLISH

Foam mat

  
NOUN

/fəʊm ˌmæt/

cushioning mat

Thảm xốp là tấm thảm làm từ chất liệu xốp, thường dùng cho trẻ em hoặc phòng tập.

Ví dụ

1.

Thảm xốp rất phù hợp cho phòng chơi trẻ em.

The foam mat is ideal for kids’ playrooms.

2.

Anh ấy trải thảm xốp trên sàn.

He laid foam mats across the floor.

Ghi chú

Từ Foam mat là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ tập luyệnan toàn trẻ em. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Play mat – Thảm chơi Ví dụ: A play mat provides a soft surface for children to play safely. (Thảm chơi mang lại bề mặt mềm mại cho trẻ em vui chơi an toàn.) check Safety foam mat – Thảm an toàn xốp Ví dụ: A safety foam mat is used in gyms and playgrounds to cushion falls. (Thảm an toàn xốp được sử dụng tại phòng tập và sân chơi để giảm chấn thương.) check Exercise foam mat – Thảm tập luyện xốp Ví dụ: An exercise foam mat offers a comfortable surface for floor workouts. (Thảm tập luyện xốp mang lại bề mặt êm ái cho các bài tập trên sàn.) check Interlocking foam tiles – Tấm xốp ghép nối Ví dụ: Interlocking foam tiles can be arranged to cover larger areas for versatile use. (Tấm xốp ghép nối có thể được sắp xếp để che phủ diện tích lớn cho nhiều mục đích khác nhau.)