VIETNAMESE

móc điện thoại

phụ kiện trang trí

word

ENGLISH

phone charm

  
NOUN

/foʊn tʃɑːrm/

mobile charm

móc điện thoại là phụ kiện thời trang nhỏ gắn vào điện thoại hoặc ốp lưng, thường được làm từ các hạt trang trí, dây và móc khóa.

Ví dụ

1.

Cô ấy gắn một móc điện thoại để cá nhân hóa chiếc điện thoại.

She attached a phone charm to personalize her phone.

2.

Móc điện thoại mang lại sự cá nhân hóa.

Phone charms add a touch of personality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Phone charm nhé! check Phone strap – Dây đeo điện thoại

Phân biệt: Phone strap thường là một dây nhỏ có thể quấn quanh cổ tay, đôi khi gắn thêm phụ kiện trang trí.

Ví dụ: The phone strap has a cute cartoon character as a decoration. (Dây đeo điện thoại có hình nhân vật hoạt hình dễ thương làm trang trí.) check Keychain charm – Móc trang trí chìa khóa

Phân biệt: Keychain charm thường được sử dụng trên móc chìa khóa nhưng cũng có thể gắn vào điện thoại.

Ví dụ: She attached a keychain charm to her phone case. (Cô ấy gắn một móc trang trí chìa khóa vào ốp lưng điện thoại.)