VIETNAMESE

túi ngủ

túi ngủ

word

ENGLISH

Sleeping bag

  
NOUN

/ˈsliːpɪŋ bæg/

camping bag

Túi ngủ là túi lớn, được làm từ vật liệu ấm áp, dùng để ngủ khi cắm trại hoặc đi du lịch.

Ví dụ

1.

Anh ấy đóng gói túi ngủ cho chuyến cắm trại.

He packed a sleeping bag for the camping trip.

2.

Túi ngủ giữ ấm cho anh ấy suốt đêm.

The sleeping bag kept him warm through the night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sleeping bag nhé! check Camping bag – Túi ngủ cắm trại Phân biệt: Camping bag tập trung vào công dụng cụ thể cho hoạt động cắm trại, gần giống Sleeping bag nhưng có thể bao hàm thêm tính năng khác. Ví dụ: A camping bag is essential for staying warm during outdoor adventures. (Túi ngủ cắm trại rất cần thiết để giữ ấm khi tham gia các chuyến phiêu lưu ngoài trời.) check Roll-up bed – Giường cuộn Phân biệt: Roll-up bed là cách nói không chính thức, mô tả túi ngủ có thể cuộn lại để dễ dàng mang theo. Ví dụ: The roll-up bed fits perfectly into the hiking backpack. (Giường cuộn vừa vặn trong ba lô leo núi.) check Portable sleeping mat – Tấm ngủ di động Phân biệt: Portable sleeping mat thường mô tả tấm lót mỏng, khác với túi ngủ đầy đủ chức năng như Sleeping bag. Ví dụ: A portable sleeping mat is lightweight but less warm than a sleeping bag. (Tấm ngủ di động nhẹ nhưng ít giữ ấm hơn túi ngủ.)