VIETNAMESE

bục sân khấu

sàn diễn

word

ENGLISH

Stage platform

  
NOUN

/steɪʤ ˈplætfɔːrm/

Performance podium

Bục sân khấu là phần bục cao được dựng để biểu diễn nghệ thuật hoặc phát biểu.

Ví dụ

1.

Người biểu diễn đứng trên bục sân khấu.

The performer stood on the stage platform.

2.

Họ dựng một bục sân khấu cho sự kiện.

They built a stage platform for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stage platform nhé! check Performance stage – Sân khấu biểu diễn Phân biệt: Performance stage là cách gọi phổ biến hơn, chỉ nơi diễn ra các hoạt động nghệ thuật, không giới hạn ở cấu trúc như Stage platform. Ví dụ: The performance stage was set up for the evening concert. (Sân khấu biểu diễn được dựng lên cho buổi hòa nhạc buổi tối.) check Raised platform – Bục nâng Phân biệt: Raised platform là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các bục được nâng lên để tạo chiều cao. Ví dụ: The raised platform provided a better view for the audience. (Bục nâng giúp khán giả có tầm nhìn tốt hơn.) check Theater stage – Sân khấu nhà hát Phân biệt: Theater stage nhấn mạnh vào không gian biểu diễn nghệ thuật trong nhà hát, cụ thể hơn Stage platform. Ví dụ: The theater stage was beautifully decorated for the play. (Sân khấu nhà hát được trang trí đẹp mắt cho vở kịch.)