VIETNAMESE

cái đèn

bóng đèn

word

ENGLISH

Lamp

  
NOUN

/læmp/

Light fixture

Cái đèn là thiết bị phát sáng, thường dùng để chiếu sáng không gian.

Ví dụ

1.

Cái đèn chiếu sáng toàn bộ căn phòng.

The lamp brightens the entire room.

2.

Cái đèn có nhiều kiểu dáng khác nhau.

Lamps are available in various styles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lamp nhé! check Light - Đèn Phân biệt: Light là thuật ngữ chung hơn, bao gồm tất cả các loại đèn chiếu sáng, không chỉ đèn cố định như Lamp. Ví dụ: The light in the living room was too dim for reading. (Đèn trong phòng khách quá mờ để đọc sách.) check Lantern - Đèn lồng Phân biệt: Lantern thường chỉ các loại đèn cầm tay hoặc đèn dùng ngoài trời, không cố định như Lamp. Ví dụ: The lantern lit up the campsite during the night. (Đèn lồng thắp sáng khu cắm trại vào ban đêm.) check Fixture - Thiết bị chiếu sáng Phân biệt: Fixture tập trung vào các thiết bị đèn được lắp cố định, thường được sử dụng trong thiết kế nội thất. Ví dụ: The fixture above the dining table created a warm ambiance. (Thiết bị chiếu sáng trên bàn ăn tạo ra bầu không khí ấm áp.)