VIETNAMESE

tủ lạnh mini

tủ lạnh nhỏ

word

ENGLISH

Mini fridge

  
NOUN

/ˈmɪni frɪdʒ/

Compact fridge

Tủ lạnh mini là tủ lạnh nhỏ, thường dùng trong phòng ngủ hoặc khách sạn.

Ví dụ

1.

Tủ lạnh mini rất phù hợp cho phòng ký túc xá.

The mini fridge is perfect for dorm rooms.

2.

Anh ấy để đồ uống và đồ ăn nhẹ trong tủ lạnh mini.

He kept drinks and snacks in the mini fridge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mini fridge nhé! check Compact refrigerator - Tủ lạnh nhỏ gọn Phân biệt: Compact refrigerator là tủ lạnh nhỏ hơn tủ lạnh tiêu chuẩn, thường tương tự mini fridge nhưng được dùng trong nhiều bối cảnh hơn. Ví dụ: The compact refrigerator is perfect for dorm rooms. (Tủ lạnh nhỏ gọn rất phù hợp cho ký túc xá.) check Hotel fridge - Tủ lạnh khách sạn Phân biệt: Hotel fridge là loại tủ lạnh mini được sử dụng chủ yếu trong phòng khách sạn để bảo quản đồ uống và đồ ăn nhẹ. Ví dụ: The hotel fridge was stocked with complimentary drinks. (Tủ lạnh khách sạn được cung cấp đồ uống miễn phí.) check Personal fridge - Tủ lạnh cá nhân Phân biệt: Personal fridge là tủ lạnh nhỏ dùng cho mục đích cá nhân, thường trong phòng ngủ hoặc văn phòng, tương tự nhưng nhấn mạnh tính cá nhân hóa hơn mini fridge. Ví dụ: The personal fridge is convenient for storing snacks and beverages. (Tủ lạnh cá nhân rất tiện lợi để lưu trữ đồ ăn nhẹ và đồ uống.)