VIETNAMESE

cái cửa sổ

khung kính

word

ENGLISH

Window

  
NOUN

/ˈwɪndoʊ/

Glass panel

Cái cửa sổ là phần mở trên tường, thường có kính, cho phép ánh sáng và không khí vào.

Ví dụ

1.

Cái cửa sổ nhìn ra khu vườn.

The window overlooks the garden.

2.

Cửa sổ cung cấp ánh sáng tự nhiên.

Windows provide natural light.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Window nhé! check A window of opportunity - Cơ hội ngắn hạn Ví dụ: We have a small window of opportunity to make the deal before the market closes. (Chúng ta có một cơ hội ngắn hạn để hoàn thành thỏa thuận trước khi thị trường đóng cửa.) check Out the window - Không còn tồn tại hoặc không còn giá trị Ví dụ: Once the project was canceled, all our hard work went out the window. (Khi dự án bị hủy, mọi công sức của chúng tôi không còn giá trị nữa.) check Window dressing - Hành động mang tính hình thức, không thực chất Ví dụ: The company’s new policy is just window dressing to appease critics. (Chính sách mới của công ty chỉ là hình thức để xoa dịu những người chỉ trích.) check Throw someone out the window - Loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó một cách quyết liệt Ví dụ: The new manager threw our old strategies out the window and started fresh. (Người quản lý mới đã loại bỏ hoàn toàn các chiến lược cũ và bắt đầu lại từ đầu.) check Eyes are the windows to the soul - Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn Ví dụ: You can tell a lot about someone by looking into their eyes; they truly are the windows to the soul. (Bạn có thể hiểu nhiều điều về ai đó khi nhìn vào đôi mắt của họ; đúng là đôi mắt là cửa sổ tâm hồn.)