VIETNAMESE
len bông
sợi len bông
ENGLISH
Cotton yarn
/ˈkɒtən jɑːrn/
cotton wool
Len bông là sợi len mềm, nhẹ và giữ nhiệt tốt, thường dùng để đan áo hoặc chăn.
Ví dụ
1.
Len bông rất phù hợp để đan chăn em bé.
The cotton yarn is perfect for baby blankets.
2.
Cô ấy mua len bông để đan.
She bought cotton yarn for knitting.
Ghi chú
Từ Len bông là sợi len mềm, nhẹ và giữ nhiệt tốt, thường dùng để đan áo hoặc chăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Knitting fiber – Sợi đan
Ví dụ:
This knitting fiber is popular for crafting warm garments and cozy blankets.
(Sợi đan này được ưa chuộng để tạo ra các trang phục ấm áp và chăn mềm mại.)
Soft textile yarn – Sợi vải mềm
Ví dụ:
The soft textile yarn is ideal for producing comfortable and breathable clothing.
(Sợi vải mềm lý tưởng cho việc sản xuất các loại quần áo thoải mái và thoáng khí.)
Insulating knitting yarn – Sợi đan giữ nhiệt
Ví dụ:
An insulating knitting yarn offers excellent heat retention for cold-weather wear.
(Sợi đan giữ nhiệt cung cấp khả năng giữ ấm tuyệt vời cho các trang phục mùa đông.)
Lightweight yarn for knitting – Sợi đan nhẹ
Ví dụ:
A lightweight yarn for knitting is perfect for delicate patterns and detailed work.
(Sợi đan nhẹ rất phù hợp cho các họa tiết tinh xảo và công việc đan may chi tiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết