VIETNAMESE

miếng lót giày

đế giày

word

ENGLISH

insole

  
NOUN

/ˈɪnsoʊl/

footbed

miếng lót giày là một miếng vật liệu được đặt bên trong giày để cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ cho bàn chân.

Ví dụ

1.

Miếng lót giày mới làm cho đôi giày trở nên thoải mái hơn.

The new insoles make the shoes more comfortable.

2.

Cô ấy đã thay miếng lót giày để giảm đau chân.

She replaced the insole to relieve her foot pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Insole nhé! check Shoe insert – Miếng lót giày thay thế

Phân biệt: Shoe insert là thuật ngữ chung cho các loại miếng lót có thể thay thế, từ lót y tế đến lót chống mùi.

Ví dụ: He bought a pair of shoe inserts for better arch support. (Anh ấy mua một đôi miếng lót giày để hỗ trợ vòm chân tốt hơn.) check Footbed – Đế giày có lớp đệm

Phân biệt: Footbed thường ám chỉ lớp đệm gắn liền trong giày, không thể tháo rời.

Ví dụ: The sandals have a comfortable footbed for long walks. (Đôi dép có lớp đệm thoải mái để đi bộ dài.) check Orthotic insole – Miếng lót chỉnh hình

Phân biệt: Orthotic insole được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ hoặc điều chỉnh cấu trúc bàn chân.

Ví dụ: Orthotic insoles are recommended for people with flat feet. (Miếng lót chỉnh hình được khuyên dùng cho người bị chân phẳng.) check Cushioning pad – Miếng đệm giảm sốc

Phân biệt: Cushioning pad tập trung vào việc giảm áp lực hoặc sốc khi di chuyển.

Ví dụ: The cushioning pad absorbs impact during running. (Miếng đệm giảm sốc hấp thụ lực tác động khi chạy.) check Gel insole – Miếng lót giày bằng gel

Phân biệt: Gel insole chứa gel để tạo sự mềm mại và giảm căng thẳng cho chân.

Ví dụ: Gel insoles are perfect for people who stand all day. (Miếng lót giày bằng gel rất phù hợp cho những người đứng cả ngày.)