VIETNAMESE

cái đèn ngủ

đèn ngủ

word

ENGLISH

Night lamp

  
NOUN

/naɪt læmp/

Bedside light

Cái đèn ngủ là loại đèn nhỏ, dùng để tạo ánh sáng nhẹ trong phòng ngủ.

Ví dụ

1.

Cô ấy bật cái đèn ngủ.

She turned on the night lamp.

2.

Đèn ngủ tạo ánh sáng dịu nhẹ.

Night lamps provide a calming glow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Night lamp nhé! check Bedside lamp - Đèn bàn cạnh giường Phân biệt: Bedside lamp thường dùng để chỉ đèn được đặt cạnh giường, phù hợp để đọc sách hoặc tạo ánh sáng nhẹ, tương tự Night lamp. Ví dụ: She turned on the bedside lamp before going to bed. (Cô ấy bật đèn cạnh giường trước khi đi ngủ.) check Nightlight - Đèn ngủ nhỏ Phân biệt: Nightlight là loại đèn ngủ rất nhỏ, thường gắn trực tiếp vào ổ cắm điện. Ví dụ: The nightlight helped the child feel safe in the dark. (Đèn ngủ nhỏ giúp đứa trẻ cảm thấy an toàn trong bóng tối.) check Soft-glow lamp - Đèn ánh sáng nhẹ Phân biệt: Soft-glow lamp nhấn mạnh vào ánh sáng dịu nhẹ, không gây chói mắt, gần giống Night lamp. Ví dụ: The soft-glow lamp created a relaxing atmosphere in the bedroom. (Đèn ánh sáng nhẹ tạo không khí thư giãn trong phòng ngủ.)