VIETNAMESE
trang sách
mặt sách
ENGLISH
Book page
/bʊk peɪdʒ/
Trang sách là mặt giấy trong một cuốn sách.
Ví dụ
1.
Anh ấy lật đến trang sách có hình minh họa.
He turned to the book page with the diagram.
2.
Trang sách này bị rách và cần sửa chữa.
This book page is torn and needs repair.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của book page nhé!
Sheet - Tờ giấy
Phân biệt: Sheet là tờ giấy dùng để in hoặc viết, có thể chưa được đóng thành sách, khác với book page là mặt giấy trong một cuốn sách.
Ví dụ:
Each sheet is carefully inspected before being bound into a book.
(Mỗi tờ giấy được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đóng thành sách.)
Leaf - Tờ giấy trong sách
Phân biệt: Leaf là tờ giấy chứa cả hai mặt (trang) trong sách, trong khi book page chỉ đề cập đến một mặt.
Ví dụ:
He carefully turned the fragile leaf of the ancient manuscript.
(Anh ấy cẩn thận lật tờ giấy mỏng manh của bản thảo cổ.)
Text page - Trang văn bản
Phân biệt: Text page là trang sách có nội dung chính, không bao gồm các trang trắng hoặc trang minh họa như book page.
Ví dụ: The text page contains detailed explanations of the topic. (Trang văn bản chứa các giải thích chi tiết về chủ đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết