VIETNAMESE

vật dụng đánh cá

dụng cụ đánh cá

word

ENGLISH

Fishing gear

  
NOUN

/ˈfɪʃɪŋ ɡɪə/

tackle, equipment

Vật dụng đánh cá là các công cụ được sử dụng để bắt cá trong hoạt động đánh bắt.

Ví dụ

1.

Anh ấy đóng gói vật dụng đánh cá cho chuyến đi đến hồ.

He packed his fishing gear for the trip to the lake.

2.

Cửa hàng bán nhiều loại vật dụng đánh cá.

The store sells a wide variety of fishing gear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fishing gear nhé! check Fishing tackle - Bộ dụng cụ câu cá Phân biệt: Fishing tackle dùng cụ thể để chỉ bộ dụng cụ dùng để câu cá, không bao hàm rộng như Fishing gear. Ví dụ: He packed his fishing tackle before heading to the lake. (Anh ấy chuẩn bị bộ dụng cụ câu cá trước khi đi tới hồ.) check Fishing equipment - Thiết bị đánh cá Phân biệt: Fishing equipment thường dùng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc công nghiệp, mang sắc thái chính thức hơn Fishing gear. Ví dụ: Fishing equipment for deep-sea fishing includes nets and sonar devices. (Thiết bị đánh cá ở biển sâu bao gồm lưới và thiết bị sonar.) check Fishing tools - Công cụ đánh cá Phân biệt: Fishing tools nhấn mạnh vào các công cụ cụ thể như cần câu, mồi, hoặc dao, nhỏ hơn nghĩa của Fishing gear. Ví dụ: The fishing tools were neatly organized in a portable box. (Các công cụ đánh cá được sắp xếp gọn gàng trong một hộp di động.)