VIETNAMESE

biển hiệu cửa hàng

bảng tên cửa hàng

word

ENGLISH

Shop sign

  
NOUN

/ʃɒp saɪn/

Store sign

Biển hiệu cửa hàng là bảng thể hiện tên và thương hiệu của cửa hàng.

Ví dụ

1.

Biển hiệu cửa hàng thu hút nhiều khách hàng.

The shop sign attracts many customers.

2.

Họ thiết kế lại biển hiệu cửa hàng cho phù hợp với trang trí.

They redesigned the shop sign to match the decor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shop sign nhé! check Storefront sign - Biển hiệu mặt tiền cửa hàng Phân biệt: Storefront sign tập trung vào biển hiệu được lắp đặt ở mặt tiền, gần giống nhưng cụ thể hơn Shop sign. Ví dụ: The storefront sign was designed to highlight the shop’s unique products. (Biển hiệu mặt tiền cửa hàng được thiết kế để làm nổi bật các sản phẩm độc đáo của cửa hàng.) check Retail sign - Biển hiệu bán lẻ Phân biệt: Retail sign thường dùng trong ngữ cảnh các cửa hàng bán lẻ, tương tự nhưng ít phổ biến hơn Shop sign. Ví dụ: The retail sign displayed a special discount for new customers. (Biển hiệu bán lẻ hiển thị chương trình giảm giá đặc biệt cho khách hàng mới.) check Store signboard - Bảng hiệu cửa hàng Phân biệt: Store signboard cụ thể hơn, thường dùng trong các cửa hàng nhỏ hoặc gia đình. Ví dụ: The store signboard was made of wood for a vintage look. (Bảng hiệu cửa hàng được làm từ gỗ để tạo vẻ cổ điển.)