VIETNAMESE

cái chuông

chuông

word

ENGLISH

Bell

  
NOUN

/bɛl/

Chime

Cái chuông là thiết bị phát ra âm thanh khi được gõ hoặc rung.

Ví dụ

1.

Cái chuông kêu lớn trong ngôi đền.

The bell rang loudly in the temple.

2.

Chuông được sử dụng để báo hiệu.

Bells are used for signaling.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Bell nhé! check Ring a bell - Nghe quen quen, gợi nhớ điều gì đó Ví dụ: Her name rings a bell, but I can’t remember where I’ve met her. (Tên của cô ấy nghe quen quen, nhưng tôi không nhớ đã gặp cô ấy ở đâu.) check Saved by the bell - Được cứu vào phút cuối, thường là tránh khỏi tình huống khó khăn Ví dụ: He was about to get into trouble, but the teacher came in and he was saved by the bell. (Anh ấy sắp gặp rắc rối, nhưng giáo viên bước vào và anh ấy được cứu vào phút cuối.) check To bell the cat - Chấp nhận rủi ro để làm điều khó khăn hoặc nguy hiểm Ví dụ: Who will bell the cat and tell the boss about the mistake? (Ai sẽ dũng cảm đứng ra nói với sếp về sai lầm này?) check Clear as a bell - Rõ ràng, dễ hiểu Ví dụ: Her explanation was clear as a bell, and everyone understood the process. (Lời giải thích của cô ấy rõ ràng, và mọi người đều hiểu quy trình.) check Bell, book, and candle - Dùng để chỉ sự loại bỏ hoặc từ chối hoàn toàn Ví dụ: The medieval church excommunicated individuals using bell, book, and candle. (Nhà thờ thời trung cổ loại trừ cá nhân bằng nghi thức chuông, sách, và nến.)