VIETNAMESE

tranh treo tường

tranh trang trí tường

word

ENGLISH

Wall art

  
NOUN

/wɔːl ɑːrt/

Wall decoration

Tranh treo tường là tranh được dùng để trang trí trên tường.

Ví dụ

1.

Bức tranh treo tường làm tăng vẻ sang trọng cho phòng khách.

The wall art adds elegance to the living room.

2.

Anh ấy mua tranh treo tường hiện đại cho ngôi nhà mới.

He bought modern wall art for his new home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wall art nhé! check Wall decor - Trang trí tường

Phân biệt: Wall decor là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả tranh treo tường và các vật trang trí khác như đồng hồ hoặc gương.

Ví dụ: Wall decor like mirrors and wall art can enhance the room's aesthetic. (Trang trí tường như gương và tranh treo tường có thể nâng cao tính thẩm mỹ của căn phòng.) check Hanging art - Nghệ thuật treo tường

Phân biệt: Hanging art tập trung vào tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật được treo lên, tương tự wall art, nhưng có thể bao gồm cả tác phẩm ba chiều.

Ví dụ: Hanging art adds personality to your living space. (Nghệ thuật treo tường thêm cá tính cho không gian sống của bạn.) check Canvas print - Tranh in trên vải bố

Phân biệt: Canvas print là một loại cụ thể của tranh treo tường, được in trên vải bố và đóng khung để treo lên tường.

Ví dụ: A canvas print of a serene landscape makes an excellent wall art piece. (Một bức tranh in trên vải bố với phong cảnh yên bình là một tác phẩm treo tường tuyệt vời.)