VIETNAMESE
tranh gạo
tranh từ gạo
ENGLISH
Rice painting
/raɪs ˈpeɪntɪŋ/
Grain art
Tranh gạo là loại tranh được làm từ hạt gạo sắp xếp thành hình ảnh.
Ví dụ
1.
Bức tranh gạo được làm thủ công bởi các nghệ nhân.
The rice painting was handmade by artisans.
2.
Anh ấy ngưỡng mộ sự tỉ mỉ trong tranh gạo.
He admires the detail in rice paintings.
Ghi chú
Từ rice painting là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ công mỹ nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grain art - Nghệ thuật từ hạt ngũ cốc
Ví dụ:
Rice painting is a unique form of grain art that requires patience and precision.
(Tranh gạo là một hình thức nghệ thuật từ hạt ngũ cốc độc đáo đòi hỏi sự kiên nhẫn và tỉ mỉ.)
Seed mosaic - Tranh khảm hạt
Ví dụ:
Rice painting can be considered a type of seed mosaic using rice grains.
(Tranh gạo có thể được coi là một dạng tranh khảm hạt sử dụng hạt gạo.)
Handcrafted art - Nghệ thuật thủ công
Ví dụ:
Each rice painting is a piece of handcrafted art with a personal touch.
(Mỗi bức tranh gạo là một tác phẩm nghệ thuật thủ công mang dấu ấn cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết