VIETNAMESE

vật để chèn

vật chèn

word

ENGLISH

Spacer

  
NOUN

/ˈspeɪsə/

padding, cushion

Vật để chèn là đồ vật được dùng để chèn, lót hoặc ngăn giữa các vật khác.

Ví dụ

1.

Người thợ mộc dùng vật để chèn giữa các viên gạch.

The carpenter used spacers between the tiles.

2.

Vật để chèn giúp duy trì khoảng cách đều trong xây dựng.

Spacers help maintain equal gaps in construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spacer nhé! check Filler - Vật lót Phân biệt: Filler nhấn mạnh vào vai trò làm đầy hoặc lấp khoảng trống, thường đơn giản hơn Spacer. Ví dụ: The filler was placed between the panels to prevent movement. (Vật lót được đặt giữa các tấm để ngăn sự di chuyển.) check Cushion pad - Đệm lót Phân biệt: Cushion pad mang sắc thái giảm va chạm hoặc bảo vệ, gần giống Spacer nhưng tập trung vào sự êm ái hơn. Ví dụ: A cushion pad was added to protect the fragile items. (Một miếng đệm lót được thêm vào để bảo vệ các vật dễ vỡ.) check Buffer - Vật ngăn cách Phân biệt: Buffer nhấn mạnh vào việc giảm tác động giữa các vật thể, thường mang sắc thái kỹ thuật hơn Spacer. Ví dụ: The buffer was installed to absorb shocks during operation. (Vật ngăn cách được lắp đặt để hấp thụ chấn động trong quá trình vận hành.)