VIETNAMESE

biển hiệu

bảng hiệu, biển chỉ dẫn

word

ENGLISH

Signboard

  
NOUN

/ˈsaɪnbɔːrd/

Display board

Biển hiệu là bảng dùng để giới thiệu hoặc quảng bá một địa điểm hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Biển hiệu của cửa hàng sáng rực.

The store's signboard is brightly lit.

2.

Họ lắp một biển hiệu mới ở lối vào.

They installed a new signboard at the entrance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Signboard nhé! check Sign - Biển hiệu Phân biệt: Sign là cách nói đơn giản hơn, mang ý nghĩa chung cho tất cả các loại biển hiệu, gần giống Signboard. Ví dụ: The sign outside the café attracted many customers. (Biển hiệu bên ngoài quán cà phê thu hút nhiều khách hàng.) check Display board - Bảng hiển thị Phân biệt: Display board tập trung vào chức năng hiển thị thông tin hoặc hình ảnh, không nhất thiết mang tính quảng bá như Signboard. Ví dụ: The display board showed the opening hours of the museum. (Bảng hiển thị thông báo giờ mở cửa của bảo tàng.) check Billboard - Biển quảng cáo lớn Phân biệt: Billboard chỉ các bảng hiệu lớn, thường được đặt ở ngoài trời để quảng cáo, không phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ như Signboard. Ví dụ: The billboard advertised a new smartphone. (Biển quảng cáo lớn quảng bá một dòng điện thoại thông minh mới.)