VIETNAMESE
vật thay thế
đồ thay thế
ENGLISH
Substitute
/ˈsʌbstɪˌtut/
Replacement, alternative
Vật thay thế là món đồ được dùng để thay cho một đồ khác.
Ví dụ
1.
Đồ thay thế hoạt động rất tốt.
The substitute worked perfectly.
2.
Họ đã dùng một đồ thay thế cho nguyên liệu.
They used a substitute for the ingredient.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Substitute khi nói hoặc viết nhé!
Use as a substitute - Sử dụng làm vật thay thế
Ví dụ:
She used a scarf as a substitute for a belt.
(Cô ấy dùng một chiếc khăn làm vật thay thế cho dây lưng.)
Serve as a substitute - Đóng vai trò làm vật thay thế
Ví dụ:
This ingredient can serve as a substitute for sugar.
(Thành phần này có thể đóng vai trò làm vật thay thế cho đường.)
Offer a substitute - Đề xuất một vật thay thế
Ví dụ:
The teacher offered a substitute when the main material was unavailable.
(Giáo viên đề xuất một vật thay thế khi tài liệu chính không có sẵn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết