VIETNAMESE
cái đu
xích đu
ENGLISH
Swing
/swɪŋ/
Play seat
Cái đu là thiết bị vui chơi, gồm ghế được treo bằng dây hoặc xích để đung đưa.
Ví dụ
1.
Bọn trẻ thích chơi trên cái đu.
The children enjoyed playing on the swing.
2.
Cái đu rất phổ biến ở sân chơi.
Swings are common in playgrounds.
Ghi chú
Swing là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Swing nhé!
Nghĩa 1: Hành động hoặc chuyển động đung đưa qua lại
Ví dụ:
He swung the bat and hit the ball out of the park.
(Anh ấy vung gậy và đánh quả bóng ra khỏi sân.)
Nghĩa 2: Ẩn dụ chỉ sự thay đổi hoặc chuyển biến nhanh chóng
Ví dụ:
The mood of the meeting swung from hopeful to tense.
(Bầu không khí của buổi họp thay đổi từ lạc quan sang căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết