VIETNAMESE

bột giấy

sợi giấy

word

ENGLISH

Pulp

  
NOUN

/pʌlp/

Paper material

Bột giấy là vật liệu dạng sợi, được dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy.

Ví dụ

1.

Nhà máy sản xuất bột giấy chất lượng cao.

The factory produces high-quality pulp.

2.

Bột giấy được sử dụng để làm sách và báo.

Pulp is used in making books and newspapers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pulp nhé! check Paper pulp – Bột giấy làm giấy Phân biệt: Paper pulp cụ thể hơn, tập trung vào loại bột giấy được dùng trong sản xuất giấy. Ví dụ: The factory processes paper pulp to make high-quality paper products. (Nhà máy chế biến bột giấy để sản xuất các sản phẩm giấy chất lượng cao.) check Fibrous pulp – Bột sợi Phân biệt: Fibrous pulp nhấn mạnh vào thành phần dạng sợi của bột giấy, dùng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Ví dụ: Fibrous pulp is also used in producing biodegradable packaging. (Bột sợi cũng được sử dụng trong sản xuất bao bì phân hủy sinh học.) check Wood pulp – Bột giấy từ gỗ Phân biệt: Wood pulp nhấn mạnh vào nguồn gốc từ gỗ của bột giấy, gần giống nhưng cụ thể hơn Pulp. Ví dụ: Wood pulp is a primary material for making newspapers. (Bột giấy từ gỗ là nguyên liệu chính để làm báo.)