VIETNAMESE

miếng đắp

miếng băng

word

ENGLISH

dressing

  
NOUN

/drɛsɪŋ/

bandage

miếng đắp là một miếng vật liệu được sử dụng để bôi hoặc đặt lên một vùng da hoặc vết thương để hỗ trợ chữa lành hoặc bảo vệ.

Ví dụ

1.

Tôi đã đắp một miếng đắp lên vết cắt.

I applied a dressing to the cut.

2.

Y tá đã thay miếng đắp thường xuyên.

The nurse changed the dressing regularly.

Ghi chú

Dressing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Dressing nhé! check Nghĩa 1: Nước xốt (dùng trong món salad) Ví dụ: She prefers a light vinaigrette dressing on her salad. (Cô ấy thích nước xốt giấm nhẹ trên món salad của mình.) check Nghĩa 2: Quá trình mặc quần áo hoặc chuẩn bị trang phục Ví dụ: Dressing for the formal event took longer than expected. (Chuẩn bị trang phục cho sự kiện trang trọng mất nhiều thời gian hơn dự kiến.) check Nghĩa 3: Lớp phủ hoặc vật liệu được bôi lên bề mặt (trong xây dựng hoặc công nghiệp) Ví dụ: The wall was finished with a plaster dressing. (Bức tường được hoàn thiện bằng một lớp phủ thạch cao.) check Nghĩa 4: Lớp nhân (như bánh mì hoặc thảo mộc) dùng để nhồi trong món ăn Ví dụ: The Thanksgiving turkey was stuffed with bread dressing. (Gà tây Lễ Tạ Ơn được nhồi nhân bánh mì.)