VIETNAMESE
cái gối ôm
gối dài
ENGLISH
Bolster
/ˈboʊlstər/
Body pillow
Cái gối ôm là loại gối dài, thường dùng để nằm hoặc ôm khi ngủ.
Ví dụ
1.
Cô ấy ôm cái gối ôm khi ngủ.
She hugged the bolster while sleeping.
2.
Cái gối ôm mang lại sự thoải mái thêm khi ngủ.
Bolsters provide extra comfort in bed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bolster nhé!
Body pillow - Gối ôm cơ thể
Phân biệt:
Body pillow thường lớn hơn và dài hơn, được thiết kế để hỗ trợ toàn bộ cơ thể khi ngủ, gần giống nhưng lớn hơn Bolster.
Ví dụ:
The body pillow provided excellent support for her back during pregnancy.
(Gối ôm cơ thể cung cấp sự hỗ trợ tuyệt vời cho lưng của cô ấy khi mang thai.)
Cylindrical pillow - Gối hình trụ
Phân biệt:
Cylindrical pillow tập trung vào hình dáng trụ đặc trưng, gần giống nhưng ít phổ biến hơn Bolster.
Ví dụ:
The cylindrical pillow added a decorative touch to the bed.
(Gối hình trụ tạo thêm điểm nhấn trang trí cho giường.)
Neck roll - Gối hỗ trợ cổ
Phân biệt:
Neck roll là loại gối nhỏ hơn, chuyên dùng để hỗ trợ phần cổ, không dài và đa năng như Bolster.
Ví dụ:
The neck roll was perfect for long road trips.
(Gối hỗ trợ cổ rất phù hợp cho các chuyến đi dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết