VIETNAMESE

Mẫu

Bản thử

word

ENGLISH

Sample

  
NOUN

/ˈsæmpəl/

Specimen

Mẫu là một phần nhỏ được chọn ra để nghiên cứu, thử nghiệm hoặc làm ví dụ.

Ví dụ

1.

Mẫu đã được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.

The sample was tested in the laboratory.

2.

Chuẩn bị một mẫu để phân tích hóa học.

Prepare a sample for chemical analysis.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sample khi nói hoặc viết nhé! check Sample size – Kích thước mẫu Ví dụ: The accuracy of the survey depends on the sample size. (Độ chính xác của khảo sát phụ thuộc vào kích thước mẫu.) check Blood sample – Mẫu máu Ví dụ: The doctor took a blood sample for testing. (Bác sĩ đã lấy một mẫu máu để kiểm tra.) check Product sample – Mẫu sản phẩm Ví dụ: Customers can request a product sample before purchase. (Khách hàng có thể yêu cầu một mẫu sản phẩm trước khi mua.) check Sample group – Nhóm mẫu Ví dụ: The study focused on a sample group of 500 individuals. (Nghiên cứu tập trung vào một nhóm mẫu gồm 500 người.) check Sample data – Dữ liệu mẫu Ví dụ: This chart represents sample data from the research. (Biểu đồ này đại diện cho dữ liệu mẫu từ nghiên cứu.)