VIETNAMESE
khè
xì, hạ giọng
ENGLISH
hiss
/hɪs/
sneer
Khè là âm thanh phát ra từ cổ họng, thường dùng để diễn tả sự đe dọa hoặc chế nhạo.
Ví dụ
1.
Con rắn khè lên khi cảm thấy bị đe dọa.
The snake hissed when it felt threatened.
2.
Anh ta khè lên với ý tưởng đó, thể hiện sự phản đối.
He hissed at the idea, showing his disapproval.
Ghi chú
Khè là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khè nhé!
Nghĩa 1: Hành động hoặc lời nói mang tính chế nhạo hoặc đe dọa
Ví dụ: "Get out!" she hissed angrily.
("Biến đi!" cô ta khè lên giận dữ.)
Nghĩa 2: Tiếng rít nhỏ của khí thoát ra từ một vật nào đó
Ví dụ: I heard a hiss as the tire started losing air.
(Tôi nghe thấy tiếng khè khi lốp xe bắt đầu xì hơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết