VIETNAMESE

tuýp kem đánh răng

tuýp kem đánh răng

word

ENGLISH

Toothpaste tube

  
NOUN

/ˈtuːθpeɪst tjuːb/

toothpaste container

Tuýp kem đánh răng là ống đựng kem đánh răng, thường được làm bằng nhựa hoặc nhôm.

Ví dụ

1.

Anh ấy bóp hết kem trong tuýp kem đánh răng.

He squeezed the last bit from the toothpaste tube.

2.

Tuýp kem đánh răng bị để không nắp.

The toothpaste tube was left uncapped.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Toothpaste tube nhé! check Toothpaste container – Hộp đựng kem đánh răng Phân biệt: Toothpaste container là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các dạng đựng khác ngoài tuýp như chai hoặc hộp. Ví dụ: The toothpaste container was designed for easy dispensing. (Hộp đựng kem đánh răng được thiết kế để dễ dàng lấy ra.) check Squeeze tube – Tuýp bóp Phân biệt: Squeeze tube nhấn mạnh vào khả năng bóp để lấy sản phẩm bên trong, không chỉ giới hạn trong kem đánh răng như Toothpaste tube. Ví dụ: The squeeze tube ensures minimal waste of the product. (Tuýp bóp đảm bảo tối thiểu sự lãng phí sản phẩm.) check Dental paste tube – Tuýp kem đánh răng Phân biệt: Dental paste tube là thuật ngữ chuyên ngành hơn, dùng để chỉ các sản phẩm liên quan đến nha khoa. Ví dụ: The dental paste tube was lightweight and travel-friendly. (Tuýp kem đánh răng nhẹ và thuận tiện mang đi du lịch.)