VIETNAMESE

cái đồng hồ

dụng cụ đo giờ

word

ENGLISH

Clock

  
NOUN

/klɒk/

Timepiece

Cái đồng hồ là thiết bị dùng để đo và hiển thị thời gian.

Ví dụ

1.

Đồng hồ treo tường ngừng hoạt động.

The clock on the wall stopped working.

2.

Đồng hồ rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Clocks are essential for daily life.

Ghi chú

Clock là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Clock nhé! check Nghĩa 1: Thiết bị đo tốc độ hoặc thời gian trong thể thao hoặc máy móc Ví dụ: The race car was clocked at a speed of 200 miles per hour. (Chiếc xe đua được đo tốc độ đạt 200 dặm/giờ.) check Nghĩa 2: Ẩn dụ chỉ thời gian hoặc quá trình trôi qua Ví dụ: Time is ticking on the clock; we need to make a decision soon. (Thời gian đang trôi qua; chúng ta cần đưa ra quyết định sớm.)