VIETNAMESE

bao con nhộng

vỏ con nhộng

word

ENGLISH

Capsule

  
NOUN

/ˈkæpsjuːl/

Shell

Bao con nhộng là vỏ bọc dạng con nhộng dùng để chứa thuốc hoặc thực phẩm chức năng.

Ví dụ

1.

Thuốc được đóng trong bao con nhộng.

The medicine is packed in capsules.

2.

Bao con nhộng giúp dễ dàng uống thuốc.

Capsules make it easy to swallow pills.

Ghi chú

Capsule là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Capsule nhé! check Nghĩa 1: Buồng nhỏ, kín, được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt Ví dụ: The astronauts entered the space capsule for their mission. (Các phi hành gia bước vào buồng không gian cho nhiệm vụ của họ.) check Nghĩa 2: Bản tóm tắt hoặc phiên bản cô đọng của điều gì đó Ví dụ: The guidebook offered a capsule summary of the city’s history. (Cuốn sách hướng dẫn cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về lịch sử của thành phố.)