VIETNAMESE

trụ rào

cột rào, cọc rào

word

ENGLISH

Fence post

  
NOUN

/fɛns pəʊst/

Boundary pole

Trụ rào là cột chống dùng để cố định hàng rào.

Ví dụ

1.

Trụ rào được làm bằng gỗ chắc chắn.

The fence post was made of sturdy wood.

2.

Anh ấy sơn trụ rào để chống rỉ sét.

He painted the fence post to prevent rust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fence post nhé! check Boundary post - Trụ ranh giới Phân biệt: Boundary post được sử dụng để đánh dấu ranh giới đất đai, có thể hoặc không đi kèm hàng rào như fence post. Ví dụ: The boundary post marks the edge of the property. (Trụ ranh giới đánh dấu rìa của khu đất.) check Fence pillar - Trụ hàng rào Phân biệt: Fence pillar là loại trụ lớn hơn, thường được xây bằng bê tông hoặc gạch, mang tính cố định hơn so với fence post. Ví dụ: The fence pillar provides extra stability for the metal gate. (Trụ hàng rào cung cấp độ ổn định thêm cho cổng kim loại.) check Gate post - Trụ cổng Phân biệt: Gate post là trụ lớn hơn dùng để giữ cổng, không dùng để gắn hàng rào như fence post. Ví dụ: The gate post is reinforced with steel to support the heavy gate. (Trụ cổng được gia cố bằng thép để đỡ cánh cổng nặng.)