VIETNAMESE

bộ bánh khía ba cấp

bánh răng

word

ENGLISH

Three-stage gear set

  
NOUN

/θriː steɪʤ ˈɡɪər sɛt/

Multi-level gears

Bộ bánh khía ba cấp là hệ thống bánh răng với ba cấp độ khác nhau, dùng trong máy móc.

Ví dụ

1.

Bộ bánh khía ba cấp cải thiện hiệu suất.

The three-stage gear set improves efficiency.

2.

Máy sử dụng bộ bánh khía ba cấp.

The machine uses a three-stage gear set.

Ghi chú

Từ Three-stage gear set là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và máy móc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Three-speed gear set - Bộ bánh răng ba tốc độ Ví dụ: The three-speed gear set allowed smoother transitions between speeds. (Bộ bánh răng ba tốc độ cho phép chuyển đổi tốc độ mượt mà hơn.) check Triple-stage transmission - Hệ thống truyền động ba cấp Ví dụ: The triple-stage transmission improved the vehicle’s efficiency. (Hệ thống truyền động ba cấp cải thiện hiệu suất của xe.) check Multi-step gear system - Hệ thống bánh răng đa cấp Ví dụ: The multi-step gear system enhanced the machine’s precision. (Hệ thống bánh răng đa cấp nâng cao độ chính xác của máy móc.)