VIETNAMESE

lò hỏa táng

nhà hỏa táng

word

ENGLISH

Crematorium

  
NOUN

/ˌkriːməˈtɔːriəm/

incinerator

Lò hỏa táng là công trình hoặc thiết bị được thiết kế để thiêu xác trong các nghi lễ tang lễ.

Ví dụ

1.

Lò hỏa táng được xây dựng với cơ sở hiện đại.

The crematorium was built with modern facilities.

2.

Cô ấy tham dự một buổi lễ tại lò hỏa táng.

She attended a service at the crematorium.

Ghi chú

Từ Lò hỏa táng là một từ vựng thuộc lĩnh vực tang lễ và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Cremation - Hỏa táng Ví dụ: Cremation is the process of reducing a dead body to ashes in a crematorium. (Hỏa táng là quá trình thiêu xác thành tro trong lò hỏa táng.) Funeral - Tang lễ Ví dụ: The funeral service often includes a procession to the crematorium. (Lễ tang thường bao gồm một đám rước đến lò hỏa táng.) Urn - Bình đựng tro cốt Ví dụ: After cremation, the ashes are placed in an urn. (Sau khi hỏa táng, tro cốt được đặt trong một chiếc bình.) Memorial - Đài tưởng niệm Ví dụ: Many crematoriums have a memorial garden where families can scatter the ashes of their loved ones. (Nhiều lò hỏa táng có một khu vườn tưởng niệm, nơi các gia đình có thể rải tro cốt của những người thân yêu của họ.)