VIETNAMESE

Mền bông

Chăn bông

word

ENGLISH

Cotton quilt

  
NOUN

/ˈkɒtən kwɪlt/

Duvet

Mền bông là loại mền được nhồi bông bên trong, giúp giữ nhiệt tốt hơn.

Ví dụ

1.

Mền bông rất ấm áp.

The cotton quilt is very cozy.

2.

Giặt mền bông bằng nước lạnh.

Wash the cotton quilt in cold water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cotton quilt nhé! check Comforter – Chăn dày nhồi bông

Phân biệt: Comforter là một loại chăn dày, thường được nhồi bằng lông vũ hoặc bông, dùng để giữ ấm.

Ví dụ: She bought a fluffy comforter for the winter. (Cô ấy đã mua một chiếc chăn nhồi bông mềm mại cho mùa đông.) check Duvet – Chăn lông vịt

Phân biệt: Duvet là loại chăn nhồi lông hoặc bông, thường có vỏ bọc riêng để tháo rời và giặt.

Ví dụ: A duvet is easier to clean because of its removable cover. (Chăn lông dễ làm sạch hơn vì có vỏ bọc tháo rời.) check Quilt – Chăn bông chần

Phân biệt: Quilt là loại chăn có các lớp được may chần lại với nhau, thường có hoa văn và được làm thủ công.

Ví dụ: The handmade quilt was passed down for generations. (Chiếc chăn bông chần thủ công được truyền qua nhiều thế hệ.) check Throw – Tấm phủ nhỏ

Phân biệt: Throw thường là một tấm chăn nhỏ, dùng để phủ lên ghế hoặc giường, không phải để ngủ.

Ví dụ: She added a throw to the couch for extra comfort. (Cô ấy thêm một tấm phủ nhỏ lên ghế sofa để tăng sự thoải mái.)