VIETNAMESE

tro xỉ

tro lò

word

ENGLISH

Coal ash

  
NOUN

/kəʊl æʃ/

Fly ash

Tro xỉ là phần tro còn lại sau khi đốt nhiên liệu rắn, thường là từ than đá.

Ví dụ

1.

Tro xỉ được lưu trữ ở khu vực quy định.

The coal ash is stored in designated areas.

2.

Tro xỉ có thể tái chế làm vật liệu xây dựng.

Coal ash can be recycled for construction materials.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của coal ash nhé! check Fly ash - Tro bay

Phân biệt: Fly ash là phần tro mịn được tạo ra từ khói khi đốt than, thường sử dụng trong công nghiệp xi măng.

Ví dụ: Fly ash is a byproduct used in concrete production. (Tro bay là phụ phẩm được sử dụng trong sản xuất bê tông.) check Bottom ash - Tro đáy

Phân biệt: Bottom ash là phần tro nặng hơn, còn lại dưới đáy lò sau khi đốt than.

Ví dụ: Bottom ash is often recycled for construction purposes. (Tro đáy thường được tái chế cho các mục đích xây dựng.) check Combustion residue - Cặn đốt cháy

Phân biệt: Combustion residue là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả tro xỉ và các phần còn lại từ quá trình đốt nhiên liệu.

Ví dụ: Combustion residue must be handled carefully to prevent pollution. (Cặn đốt cháy cần được xử lý cẩn thận để ngăn ô nhiễm.)