VIETNAMESE

lạch bạch

lê lết, bước chậm chạp, lạch đạch

word

ENGLISH

plod

  
VERB

/plɒd/

waddling

Lạch bạch là âm thanh phát ra khi di chuyển chậm chạp, thường dùng để tả bước chân vịt hoặc trẻ nhỏ.

Ví dụ

1.

Con vịt lạch bạch tiến về phía ao.

The duck waddled with a lạch bạch sound toward the pond.

2.

Đứa trẻ lạch bạch đi dọc hành lang, đang tập đi.

Her toddler plodded along the hallway, learning to walk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plod nhé! check Trudge - Bước đi nặng nề, lê bước Phân biệt: Trudge mô tả bước đi chậm chạp, nặng nhọc vì mệt mỏi hoặc khó khăn, khác với plod, vốn có thể chỉ đơn thuần là di chuyển chậm chạp. Ví dụ: She trudged through the snow to get home. (Cô ấy lê bước qua tuyết để về nhà.) check Shuffle - Lê chân, kéo lê bước chân Phân biệt: Shuffle mô tả cách đi kéo lê chân trên mặt đất, thường do già yếu hoặc lười biếng, khác với plod, vốn nhấn mạnh vào tốc độ di chuyển chậm. Ví dụ: The old man shuffled across the room. (Ông lão lê bước chậm rãi trong phòng.) check Stomp - Dậm mạnh, bước đi nặng nề vì giận dữ Phân biệt: Stomp là hành động bước mạnh, thường để thể hiện sự tức giận, trong khi plod chỉ đơn thuần mô tả sự di chuyển chậm chạp. Ví dụ: He stomped out of the room after the argument. (Anh ta dậm chân bước ra khỏi phòng sau cuộc tranh cãi.) check Amble - Đi thong thả, đi dạo Phân biệt: Amble là bước đi chậm rãi nhưng thư thái và không có cảm giác nặng nề như plod. Ví dụ: They ambled along the beach, enjoying the sunset. (Họ đi dạo dọc bãi biển, tận hưởng hoàng hôn.)