VIETNAMESE
bấc
tim nến, dây đèn
ENGLISH
Wick
/wɪk/
Candlewick, thread
Bấc là phần dây dẫn trong nến hoặc đèn để hút dầu hoặc sáp, tạo lửa.
Ví dụ
1.
Tim nến cháy đều.
The candle wick burned evenly.
2.
Thay bấc để ánh sáng tốt hơn.
Replace the wick for better lighting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wick nhé!
Taper - Bấc nến
Phân biệt:
Taper dùng cụ thể cho phần dây trong nến, gần giống Wick nhưng ít được dùng hơn.
Ví dụ:
The taper was adjusted to control the candle flame.
(Bấc nến được điều chỉnh để kiểm soát ngọn lửa của cây nến.)
Filament - Dây dẫn
Phân biệt:
Filament nhấn mạnh vào dây mảnh hoặc sợi nhỏ, không chỉ dùng trong nến như Wick.
Ví dụ:
The filament in the bulb was designed to emit light efficiently.
(Dây dẫn trong bóng đèn được thiết kế để phát sáng hiệu quả.)
Fuse - Dây cháy chậm
Phân biệt:
Fuse tập trung vào các dây dẫn lửa trong pháo hoặc chất nổ, không dùng cho nến như Wick.
Ví dụ:
The fuse burned slowly before the fireworks ignited.
(Dây cháy chậm cháy từ từ trước khi pháo hoa được châm ngòi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết