VIETNAMESE

đĩa nhạc

word

ENGLISH

record

  
NOUN

/ˈrɛkərd/

disc

“đĩa nhạc” là một vật chứa âm thanh được ghi lại và phát ra để thưởng thức nhạc.

Ví dụ

1.

Tôi đã mua một đĩa nhạc mới hôm qua.

I bought a new record yesterday.

2.

Đĩa nhạc phát lên nhẹ nhàng trong nền.

The record played softly in the background.

Ghi chú

Từ record là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của record nhé! check Nghĩa 1 – Hồ sơ ghi chép các sự kiện hoặc thông tin, được lưu trữ để tham khảo Ví dụ: Historical records preserve the details of past events for future generations. (Các hồ sơ lịch sử lưu giữ chi tiết về các sự kiện đã qua cho các thế hệ tương lai.) check Nghĩa 2 – Kỷ lục về thành tích, thường dùng để so sánh hoặc đo lường hiệu suất Ví dụ: She broke the world record for the fastest 100-meter sprint. (Cô ấy đã phá kỷ lục thế giới về tốc độ chạy 100 mét.) check Nghĩa 3 – Hành động ghi lại âm thanh, hình ảnh hoặc dữ liệu, thường dùng trong sản xuất và truyền thông Ví dụ: They will record the live concert for a special DVD release. (Họ sẽ ghi lại buổi hòa nhạc trực tiếp để phát hành đĩa DVD đặc biệt.)